Có tổng cộng: 59 tên tài liệu.| Nguyễn Gia Thiều | Cung oán ngâm khúc - Chinh phụ ngâm diễn ca: | 895.9221 | C513ON | 2007 |
| Chuyện của Chó: Truyện tranh | 895.9221 | CH527CC | 2000 |
| Trần, Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời: | 895.9221 | G419SV | 2006 |
| Hoàng Cầm | Gọi đôi: Thơ lục bát chọn lọc | 895.9221 | G428Đ | c2002 |
| Lưu Quang Vũ | Hương cây-Bếp lửa: Thơ | 895.9221 | H561CL | 2004 |
| Nguyễn Bính tác phẩm và lời bình: | 895.9221 | NG527BT | 2007 |
| Hồ Chí Minh | Nhật ký trong tù: In theo bản in của Viện Văn học - NXB Giáo dục - 1997 | 895.9221 | NH124KT | 2000 |
| Ngọc Minh Hiền | Quà cháu vùng cao: Tập văn, thơ của thiếu nhi Lai Châu trại sáng tác Điện Biên - hè 1999 | 895.9221 | QU100CV | 2000 |
| Vũ Văn Kính | Tìm nguyên tác truyện Kiều: | 895.9221 | T310NT | 1998 |
| Hồ Chí Minh | Tuyển tập thơ Hồ Chí Minh: | 895.9221 | T527TT | 2018 |
| Thơ Hồ Xuân Hương: | 895.9221 | TH460HX | 2007 |
| Thơ Lưu Trọng Lư - những lời bình: | 895.9221 | TH460LT | 2006 |
| Thơ mới tác giả,tác phẩm: Tuyển chọn | 895.9221 | TH460M1 | 2006 |
| Thơ mới tác phẩm và lời bình: | 895.9221 | TH460MT | 2007 |
| Tố Hữu | Thơ Tố Hữu: | 895.9221 | TH460TH | 2003 |
| Thơ Tản Đà tác phẩm và lời bình: | 895.9221 | TH460TĐ | 2007 |
| Nguyễn Du | Vương Thuý Kiều: Chú giải tân truyện | 895.9221 | V561TK | 2000 |
| Xuân Quỳnh thơ và đời: | 895.9221 | X512QT | 2008 |
| Vũ Minh Thiêu | Đến với thơ hay và lời bình: . T.1 | 895.9221 | Đ254VT | 2000 |
| Thơ Hà Nội nghìn năm: Tinh tuyển: Kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội | 895.9221008 | TH460HN | 2007 |
| Đặng, Trần Côn | Chinh phụ ngâm khúc: | 895.9221009 | CH312PN | 2001 |
| Hồ Xuân Hương thơ và đời: | 895.9221009 | H450XH | 2012 |
| Đỗ Lai Thuý | Mắt thơ 1: Phê bình phong cách thơ mới | 895.9221009 | M118T1 | 2000 |
| Tạ Đức Hiền | Tình quê - hồn nước trong thơ: | 895.9221009 | T312Q- | 2012 |
| Tạ Đức Hiền | Tình quê - hồn nước trong thơ: | 895.9221009 | T312Q- | 2012/G |
| Thơ Huy Cận tác phẩm và lời bình: | 895.9221009 | TH460HC | 2007 |
| Thơ Hàn Mặc Tử và những lời bình: | 895.9221009 | TH460HM | 2003 |
| Đến với thơ Tản Đà: | 895.9221009 | Đ254VT | 2000 |
| Đến với thơ Chế Lan Viên: | 895.9221009 | Đ254VT | 2000 |
| Đến với thơ Xuân Diệu: | 895.9221009 | Đ254VT | 2000 |