Có tổng cộng: 1087 tên tài liệu.| TRỊNH BÁ ĐỈNH | Tản Đà về tác gia và tác phẩm: | 8 V (01) | T105ĐV | 2007 |
| Lê Văn Thuận | Franklin, Benjamin: Lê Văn Thuận( dịch), Vương Khai Lân | 8(N711)(09) | FR105KL311B | 2002 |
| Nguyễn Hữu Sơn | Hồ Xuân Hương về tác giả và tác phẩm: | 8(V) | H450XH | 2001 |
| Luyện viết bài văn hay: dùng cho học sinh trung học cơ sở | 8(V) | L527VB | 2003 |
| Lê Xuân Ngoạn | Giảng dạy tập làm văn ở trường trung học cơ sở: dùng cho giáo viên ngữ văn THCS,THPT và sinh viên các trường CĐSP, ĐHSP ngành ngữ văn | 8(V) | NGH305CV | 2006 |
| Mai Hương | Thơ Tố Hữu và những lời bình: | 8(V) | TH460TH | 2003 |
| Lê Anh Xuân | 100 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Văn THCS: | 80 | 100CĐ | 2021 |
| Lê Lương Tâm | Bồi dưỡng ngữ văn 9: | 80 | B452DN | 2018 |
| Nguyễn Minh Thuyết | Bài tập ngữ văn 6: sách giáo khoa. T.2 | 800 | B103TN | 2021 |
| Nguyễn Minh Thuyết | Bài tập ngữ văn 6: sách giáo khoa. T.1 | 800 | B103TN | 2021 |
| Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 6: sách giáo khoa. T.2 | 800 | NG550V6 | 2021 |
| Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 6: sách giáo khoa. T.1 | 800 | NG550V6 | 2021 |
| Trái tim người thầy: | 800 | TR103TN | 2004 |
| Tố Hữu về tác gia và tác phẩm: | 800.1 | T450HV | 2007 |
| Nguyễn Du | Truyện Kiều: Dựa theo bản của Bùi Kỷ và Trần Trọng Kim hiệu thảo | 800.1 | TR527K | 2000 |
| Nguyên Hồng | Nguyên Hồng những tác phẩm tiêu biểu: Trước 1945 | 800.3 | NG527HN | 2003 |
| Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam: . T.2, Q.2 | 800.308 | T527TV | 1999 |
| Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam: . T.2, Q.2 | 800.308 | T527TV | 1999 |
| Nhất Linh | Bướm trắng: Truyện | 800.32 | B550453T | 1999 |
| Ơn thầy: . T.2 | 800.32 | Ơ464T | 2004 |
| Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam: . T.2, Q.1 | 800.3408 | T527TV | 1999 |
| Nguyễn Xuân Kính | Kho tàng tục ngữ người Việt: Hai tập. T.2 | 800.343 | KH400TT | 2002 |
| Nguyễn Xuân Kính | Kho tàng tục ngữ người Việt: Hai tập. T.1 | 800.343 | KH400TT | 2002 |
| Nguyễn Tấn Long | Việt Nam thi nhân tiền chiến: Toàn tập | 800/1 | V308NT | 2000 |
| 54 đề trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 7: | 801 | 500BT | 2007 |
| Trần, Đình Sử. | Lý luận và phê bình văn học: Những vấn đề và quan niệm hiện đại: Giải thưởng văn học Hội Nhà văn Việt Nam năm 1997 | 801 | L600LV | 2003 |
| VũTuấn Anh | Thạch Lam - Về tác gia và tác phẩm: | 801 | TH102L- | 2007 |
| Crixti, Agatha | Vụ giết người trên sân gôn: Truyện trinh thám tái bản | 801.73 | V500GN | 2000 |
| Nguyễn Như Ý | Từ điển ngữ văn: Dùng cho học sinh - sinh viên | 803 | T550ĐN | 2011 |
| 100 bài văn ứng dụng 6: Tự sự - Miêu tả | 807 | 100BV | 2008 |