Có tổng cộng: 27 tên tài liệu. | Barbie - Những hoạ sĩ tài năng: | 813 | B100RB300200-N | 2017 |
| Barbie - Nữ cứu hộ dũng cảm: | 813 | B100RB300200-N | 2017 |
| Bí mật thần tiên: Truyện tranh | 813 | B300MT | 2018 |
| Bốn nàng ngự lâm xinh đẹp: | 813 | B454NN | 2018 |
| Câu chuyện về những nàng công chúa: Dũng cảm thực hiện ước mơ: Truyện tranh | 813 | C125CV | 2020 |
| Peleer, Dave | Chú bé lạc loài: Tự truyện của Dave Peleer | 813 | CH500BL | 2003 |
| Brown, D. | Mật mã Da Vinci: Tiểu thuyết | 813 | M124MD | 2006 |
| Lê Huy Bắc | O Hen-ri và chiếc lá cuối cùng: | 813 | O-400HV | 2007 |
| Lê Huy Bắc | Ơ-nít Hê-ming-uê và ông già và biển cả: | 813 | Ơ460-N314HV | 2007 |
| Peter Pan: Ngày xửa ngày xưa | 813 | P207200RP | 2020 |
| Stowe, Harriet Beecher | Túp lều bác Tom: | 813 | T521LB | 2017 |
| Túp lều của bác Tom: Truyện tranh | 813 | T521LC | 2010 |
| Tuyển truyện ngắn ÔHenRy: Chiếc lá cuối cùng: | 813 | T527TN | 2012 |
| Henry, Ơ | Tuyển tập Ơ Henry: | 813 | T527TƠ | 2018 |
| Hemingway, Ernest | Truyện ngắn Ernest Hemingway: | 813 | TR527NE | 2001 |
| Steel, Danielle | Về mái nhà xưa: Tiểu thuyết | 813 | V250MN | 2000 |
| Hawthorne, Nathaniel | Chữ A màu đỏ: | 813.3 | CH550AM | 2017 |
| Twain, Mark | Những cuộc phiêu lưu của Huckleberry Finn: | 813.4 | NH556CP | 2012 |
| Mitchell, Margaret | Cuốn theo chiều gió: = Gone with the wind : Tiểu thuyết | 813.52 | C517TC | 2012 |
| Mitchell, Margaret | Cuốn theo chiều gió: . T.2 | 813.52 | C517TC | 2012 |
| Mitchell, Margaret | Cuốn theo chiều gió: = Gone with the wind : Tiểu thuyết | 813.52 | C517TC | 2012 |
| Hemingway, Ernest | Chuông nguyện hồn ai: Tiểu thuyết | 813.52 | CH518NH | 2018 |
| London, Jack | Jack London - Truyện ngắn chọn lọc: | 813.52 | J101KL- | 2018 |
| London, Jack | Tiếng gọi của hoang dã: | 813.52 | T306GC | 2019 |
| Thiên thần hộ mệnh: | 813.54 | TH305TH | 2006 |
| Riordan, Rick | 9 câu chuyện cửu giới: | 813.6 | 9CC | 2019 |
| Carey J. Searman | 36 năm một sự tỉnh thức: Sự trở lại Việt Nam của một người Mỹ | 818 | 36NM | 2007 |