|
|
|
| Dumas, Alexandre | Bá tước Mông tơ Critxtô: | 843 | B100TM | 2018 |
| Rơ-nê-đuy-sa-tô | Bí mật lâu đài rắn lông chim: | 843 | B300ML | 2012 |
| Câu chuyện về những nàng công chúa: Sức mạnh của tình bạn: truyện tranh | 843 | C125CV | 2016 | |
| Hartley, Stefania Leonardi | Cô bé Lọ Lem: Ngày xửa ngày xưa | 843 | C450BL | 2020 |
| Cuộc phiêu lưu của 15 chàng trai: Truyện tranh | 843 | C514PL | 2010 | |
| Huygô, Vichto | Chú bé thành Pari: | 843 | CH500BT | 2000 |
| Galin, Dagmar | Chú chó bị bỏ rơi: | 843 | CH500CB | 2012 |
| Chú chó luôn nói không: | 843 | CH500CL | 2007 | |
| Verne, Jules | Hai vạn dặm dưới biển: | 843 | H103VD | 2018 |
| Saint-Expéry, Antoine de | Hoàng tử Bé: | 843 | H407TB | 2018 |
| Chaulet, Georges | Kho báu của người Apatsơ: Truyện dài | 843 | KH400BC | 2000 |
| Không, không và không: | 843 | KH455KV | 2007 | |
| Malot, Hector | Trong gia đình: Tiểu thuyết | 843 | TR431GĐ | 2018 |
| Verne Jules | Xêda Caxcaben: | 843 | X250D | 1999 |
| Dumas, Alexandre | Ba người lính ngự lâm: | 843.7 | B100NL | 2006 |
| Balzac, Honoré De | Lão Goriot: | 843.7 | L108G | 2018 |
| Balzac, Honoré De | Lão Goriot: | 843.7 | L108G | 2018 |
| Hugo, Victor | Nhà thờ Đức Bà Paris: | 843.7 | NH100TĐ | 2018 |
| Hugo, Victor | Thằng cười: | 843.7 | TH116C | 2018 |
| Verne, Jules | 80 ngày vòng quanh thế giới: Tiểu thuyết khoa học viễn tưởng | 843.8 | 80NV | 2019 |
| Malot, Hector | Không gia đình: | 843.8 | KH455GĐ | 2015 |
| Verne, Jules | Hai vạn dặm dưới biển: | 843.8 | VJ.HV | 2020 |