Có tổng cộng: 51 tên tài liệu.| Hurwitz, Johanna | Karen: | 820 | K100R203 | 2000 |
| JACOBS, W. W. | Móng vuốt khỉ: Truyện song ngữ Anh - Việt | 820 | M431VK | 2000 |
| Shakespeare | Toại nguyện: | 822 | T404N | 2003 |
| Shakespeare | Toại nguyện: | 822 | T404N | 2003 |
| Shakespeare, William | The tempest: | 822 | TH200T | 2007 |
| Shakespeare, William | Hamlet & Romeo và Juliet: | 822.33 | H104L207&R | 2018 |
| Aladdin và cây đèn thần: Ngày xửa ngày xưa | 823 | A100LADD311VC | 2020 |
| Durrell, Gerald | Cái bọc biết nói tiếng người: | 823 | C103BB | 2000 |
| Cây cầu ngày Giáng sinh: Song ngữ Anh Việt : Dành cho 7-12 tuổi | 823 | C126CN | 2015 |
| Prôtle, Ôtphơrit | Con ma bé nhỏ: Truyện dài | 823 | C430MB | 2000 |
| Minnơ, Alan | Cuộc phiêu lưu của Vinhi béo tròn: Truyện vừa | 823 | C514PL | 2000 |
| Blade, Adam | Cuộc săn lùng quái vật: . Ph.1 | 823 | C514SL | 2015 |
| Blade, Adam | Cuộc săn lùng quái vật: Tiểu thuyết: Dành cho 7-15 tuổi. Ph.3 | 823 | C514SL | 2015 |
| Blade, Adam | Cuộc săn lùng quái vật: Tiểu thuyết: Dành cho 7-15 tuổi. Ph.4 | 823 | C514SL | 2015 |
| Blade, Adam | Cuộc săn lùng quái vật: Tiểu thuyết: Dành cho 7-15 tuổi. Ph.6 | 823 | C514SL | 2015 |
| Blade, Adam | Cuộc săn lùng quái vật: Tiểu thuyết: Dành cho 7-15 tuổi. Ph.5 | 823 | C514SL | 2015 |
| Blade, Adam | Cuộc săn lùng quái vật: Tiểu thuyết: Dành cho 7-15 tuổi. Ph.1 | 823 | C514SL | 2015 |
| Chuyến tàu ngày Giáng sinh: Song ngữ Anh Việt : Dành cho 7-12 tuổi | 823 | CH527TN | 2015 |
| Florence Nightingale - khởi nguồn của hội chữ thập đỏ: | 823 | FL400R203C200N- | 2000 |
| Giáng sinh ở nông trại: Song ngữ Anh Việt : Dành cho 7-12 tuổi | 823 | GI-106SỞ | 2015 |
| Giáng sinh ở nông trại: Song ngữ Anh Việt : Dành cho 7-12 tuổi | 823 | GI-106SỞ | 2015 |
| Giáng sinh ở nông trại: Song ngữ Anh Việt : Dành cho 7-12 tuổi | 823 | GI-106SỞ | 2015 |
| Rowling, J. K. | Harry Potter: Trận Quiddittch quái ác. T.21 | 823 | H100RR600P | 2001 |
| Rowling, J.K. | Harry Potter & phòng chứa bí mật: . T.10 | 823 | H100RR600P& | 2000 |
| Rowling, J.K | Harry Potter và hòn đá phù thủy: | 823 | H100RR600PV | 2000 |
| Hoang dã: = Wild : Truyện tranh | 823 | H407D | 2018 |
| Lá: = Leaf : Truyện tranh | 823 | L100 | 2018 |
| Macbeth: | 823 | M101B207H | 2002 |
| Một cái ôm: = Hug me : Truyện tranh | 823 | M458CÔ | 2018 |
| Roald Dahl | Người đàn ông không nhìn bằng mắt: | 823 | NG550452ĐÔ | 2000 |