Có tổng cộng: 244 tên tài liệu.Nguyễn Hoàng Thanh Ly | Học tốt Tiếng Anh 9: Theo chương trình thí điểm | 4(A) | H419TT | 2020 |
Nguyễn Hoàng Thanh Ly | Học tốt Tiếng Anh 9: Theo chương trình thí điểm | 4(A) | H419TT | 2020 |
Chu Quang Bình | Thiết kế bài giảng Tiếng anh 7: Trung học cơ sở. T.1 | 4(A)=(V) | TH308KB | 2003 |
Chu Quang Bình | Thiết kế bài giảng Tiếng anh 7: Trung học cơ sở. T.2 | 4(A)=(V) | TH308KB | 2004 |
Nguyễn Như Ý | Từ điển tiếng Việt thông dụng: | 401 | T550ĐT | 2003 |
Nguyễn Ngọc Bích | Từ điển tiếng Việt thông dụng: | 401 | T550ĐT | 2005 |
| Đề kiểm tra học kỳ cấp trung học cơ sở: Lớp 9 : Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dục | 410.76 | Đ250KT | 2007 |
| Đề kiểm tra học kỳ cấp trung học cơ sở: Lớp 9 : Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dục | 410.76 | Đ250KT | 2007 |
| Đề kiểm tra học kỳ cấp trung học cơ sở: Lớp 6 : Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dục | 410.76 | Đ250KT | 2007 |
| Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 8: Môn Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nga, Tiếng Trung Quốc, Thể dục | 410.76 | Đ250KT | 2007 |
| Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 7: Môn Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nga, Tiếng Trung Quốc, Thể dục | 410.76 | Đ250KT | 2007 |
| Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 7: Môn Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nga, Tiếng Trung Quốc, Thể dục | 410.76 | Đ250KT | 2007 |
| Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 7: Môn Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nga, Tiếng Trung Quốc, Thể dục | 410.76 | Đ250KT | 2007 |
Nguyễn Hoàng Thanh Ly | Đề kiểm tra Tiếng Anh 8: Dùng kèm SGK Tiếng Anh 8: Kết nối tri thức với cuộc sống: Global Success | 420 | 8NHTL.DK | 2023 |
Hồ Tấn Mẫn | Bài giảng và lời giải chi tiết tiếng anh 7: Dùng kèm SGK Tiếng Anh 7 Kết nối tri thức với cuộc sống | 420.7 | 7HTM.BG | 2022 |
Nguyễn Hoàng Thanh Ly | Ngữ pháp và bài tập thực hành Tiếng Anh 7: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống | 420.7 | 7NHTL.NP | 2022 |
Nguyễn Hoàng Thanh Ly | Ngữ pháp và bài tập thực hành Tiếng Anh 7: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống | 420.7 | 7NHTL.NP | 2022 |
Phan Hà | Làm thế nào để nói tiếng Anh trôi chảy: | 420.7 | L104TN | 2007 |
Nguyễn Hoàng Thanh Ly | 702 câu trắc nghiệm tiếng Anh 7: Không đáp án, Dùng kèm SGK Tiếng anh 7 : Kết nối tri thức với cuộc sống | 420.7 | NHTL.7C | 2022 |
Nguyễn Hoàng Thanh Ly | 702 câu trắc nghiệm tiếng Anh 8: Không đáp án; Dùng cho các bộ sách giáo kho hiện hành | 420.7 | NHTL.7C | 2023 |
Nguyễn Thị Minh Hương | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 8: | 420.7 | T306AC | 2003 |
Đỗ Thị Hồng Trinh | Học tốt tiếng Anh 6: | 420.71 | H419TT | 2012 |
Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn tiếng Anh | 420.71 | NH556VĐ | 2007 |
Chu Quang Bình | Thiết kế bài giảng tiếng Anh 9: Trung học cơ sở. T.1 | 420.71 | TH308KB | 2005 |
| Tuyển chọn các bài ôn tập và kiểm tra tiếng Anh 9: Ngữ pháp và viết câu | 420.76 | T527CC | 2007 |
| Trắc nghiệm kiến thức tiếng Anh 9: Bổ trợ và nâng cao. Ôn thi vào lớp 10 THPT công lập và các lốp chuyên Anh | 420.76 | TR113NK | 2007 |
Hoàng Văn Lộc | Từ điển Anh - Việt: 75.000 từ | 423 | T550ĐA | 1999 |
Vĩnh Bá | Từ điển Anh - Việt: 150.000 từ | 423 | T550ĐA | 2007 |
Khang Việt | Từ điển Anh Việt: = English - Vietnamese dictionary : Khoảng 320.000 từ | 423 | T550ĐA | 2011 |
Nguyễn Văn Phòng | Từ điển Anh - Việt: Dùng cho học sinh - sinh viên | 423 | T550ĐA | 2011 |