Có tổng cộng: 30 tên tài liệu.Nguyễn Đức Tấn | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán 9: | 49000đ | 510.76 | CH527ĐB |
Nguyễn Xuân Hoài | Tự điển Hán Việt hành thảo: | 495.13 | T550ĐH | 1998 |
| Sổ tay từ ngữ Hán Việt ngữ văn trung học cơ sở: | 495.17 | S450TT | 2007 |
Lê Xuân Thại | Từ Hán Việt và việc giảng dạy từ Hán Việt trong sách giáo khoa ngữ văn trung học cơ cở: | 495.17 | T550HV | 2005 |
| Từ điển bách khoa Việt Nam: . T.3 | 495.9 | T550ĐB | 2003 |
Nguyễn Thị Ly Kha | Dùng từ viết câu và soạn thảo văn bản: | 495.922 | D513TV | 2010 |
| Lược sử Việt ngữ học: | 495.922 | L550451SV | 2008 |
| Lược sử Việt ngữ học: | 495.922 | L550451SV | 2017 |
Cao Xuân Hạo | Tiếng Việt mấy vấn đề ngữ âm, ngữ pháp, ngữ nghĩa: | 495.9221 | T306VM | 2003 |
Nguyễn Thanh Lâm | Sổ tay từ đồng âm tiếng Việt: Dành cho học sinh | 495.9223 | S450TT | 2017 |
Nguyễn Hữu Quỳnh | Từ điển từ đồng âm tiếng Việt: | 495.9223 | T550Đ | 2010 |
Nguyễn Hữu Quỳnh | Từ điển từ đồng âm tiếng Việt: | 495.9223 | T550Đ | 2010 |
Bùi Thanh Tùng | Từ điển từ láy: Dành cho học sinh | 495.9223 | T550Đ | 2014 |
| Từ điển từ láy dành cho học sinh: | 495.9223 | T550Đ | 2015 |
Khang Việt | Từ điển chính tả tiếng Việt: | 495.9223 | T550ĐC | 2011 |
| Từ điển sử dụng thuốc: | 495.9223 | T550ĐS | 2001 |
| Từ điển tiếng Việt: | 495.9223 | T550ĐT | 2003 |
| Từ điển tiếng Việt: | 495.9223 | T550ĐT | 2007 |
Khang Việt | Từ điển tiếng Việt: Khoảng 150000 từ : Dành cho học sinh tiểu học | 495.9223 | T550ĐT | 2011 |
Khang Việt | Từ điển tiếng Việt: | 495.9223 | T550ĐT | 2012 |
| Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh: | 495.9223 | T550ĐT | 2018 |
Khang Việt | Từ điển Việt Anh: = Vietnamese - English dictionary | 495.9223 | T550ĐV | 2010 |
Khang Việt | Từ điển Việt Anh: = Vietnamese - English dictionary | 495.9223 | T550ĐV | 2010 |
| Đại từ điển tiếng Việt: | 495.9223 | Đ103TĐ | 1999 |
Mai Anh | Đại từ điển Việt Anh = Vietnamese English dictionary: | 495.9223 | Đ103TĐ | 2007 |
| Cuốn sách lớn đầu tiên của tôi về bảng chữ cái Tiếng Anh = My first big book of the alphabet: Song ngữ Anh - Việt | 495.922317 | C517SL | 2020 |
Hoàng Vũ Luân | Từ điển Việt - Anh: = Vietnamese - English dictionary : 90.000 từ | 495.922321 | T550ĐV | 2019 |
Diệp Quang Ban | Ngữ pháp tiếng Việt: Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm. T.2 | 495.9225 | NG550PT | 2006 |
Đoàn, Tử Huyến | Sổ tay từ - ngữ lóng tiếng việt: | 495.9227 | S450TT | 2008 |
Trương Chính | Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn: | 495.92282 | GI-103TC | 1998 |