Có tổng cộng: 200 tên tài liệu.| Nguyễn Hoàng Thanh Ly | Đề kiểm tra Tiếng Anh 8: Dùng kèm SGK Tiếng Anh 8: Kết nối tri thức với cuộc sống: Global Success | 420 | 8NHTL.DK | 2023 |
| Hồ Tấn Mẫn | Bài giảng và lời giải chi tiết tiếng anh 7: Dùng kèm SGK Tiếng Anh 7 Kết nối tri thức với cuộc sống | 420.7 | 7HTM.BG | 2022 |
| Nguyễn Hoàng Thanh Ly | Ngữ pháp và bài tập thực hành Tiếng Anh 7: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống | 420.7 | 7NHTL.NP | 2022 |
| Nguyễn Hoàng Thanh Ly | Ngữ pháp và bài tập thực hành Tiếng Anh 7: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống | 420.7 | 7NHTL.NP | 2022 |
| Phan Hà | Làm thế nào để nói tiếng Anh trôi chảy: | 420.7 | L104TN | 2007 |
| Nguyễn Hoàng Thanh Ly | 702 câu trắc nghiệm tiếng Anh 7: Không đáp án, Dùng kèm SGK Tiếng anh 7 : Kết nối tri thức với cuộc sống | 420.7 | NHTL.7C | 2022 |
| Nguyễn Hoàng Thanh Ly | 702 câu trắc nghiệm tiếng Anh 8: Không đáp án; Dùng cho các bộ sách giáo kho hiện hành | 420.7 | NHTL.7C | 2023 |
| Nguyễn Thị Minh Hương | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 8: | 420.7 | T306AC | 2003 |
| Đỗ Thị Hồng Trinh | Học tốt tiếng Anh 6: | 420.71 | H419TT | 2012 |
| Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn tiếng Anh | 420.71 | NH556VĐ | 2007 |
| Chu Quang Bình | Thiết kế bài giảng tiếng Anh 9: Trung học cơ sở. T.1 | 420.71 | TH308KB | 2005 |
| Tuyển chọn các bài ôn tập và kiểm tra tiếng Anh 9: Ngữ pháp và viết câu | 420.76 | T527CC | 2007 |
| Trắc nghiệm kiến thức tiếng Anh 9: Bổ trợ và nâng cao. Ôn thi vào lớp 10 THPT công lập và các lốp chuyên Anh | 420.76 | TR113NK | 2007 |
| Hoàng Văn Lộc | Từ điển Anh - Việt: 75.000 từ | 423 | T550ĐA | 1999 |
| Vĩnh Bá | Từ điển Anh - Việt: 150.000 từ | 423 | T550ĐA | 2007 |
| Khang Việt | Từ điển Anh Việt: = English - Vietnamese dictionary : Khoảng 320.000 từ | 423 | T550ĐA | 2011 |
| Nguyễn Văn Phòng | Từ điển Anh - Việt: Dùng cho học sinh - sinh viên | 423 | T550ĐA | 2011 |
| Võ Thiếu Long | Từ điển Anh - Việt: khoảng 75.000 từ | 423.95922 | T550ĐA | 2001 |
| Từ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary | 423.95922 | T550ĐA | 2002 |
| Trần Mạnh Tường | Từ điển Anh - Anh - Việt. Việt - Anh: = English - English - Vietnamese. Vietnamese - English dictionary | 423.95922 | T550ĐA | 2017 |
| Từ điển Anh - Việt 200.000 từ: = English - Vietnamese dictionary | 423.95922 | T550ĐA | 2018 |
| Vĩnh Bá | Từ điển thành ngữ Anh - Việt: = Dictionary of English - Vietnamese idioms | 423.95922 | T550ĐT | 1999 |
| Ngọc Lam | Câu bị động trong tiếng Anh: | 425 | C125BĐ | 2007 |
| Ngọc Lam | Lời nói gián tiếp trong tiếng Anh: | 425 | L452NG | 2006 |
| Nguyễn Thế Dương | Ngữ pháp căn bản và bài tập tiếng Anh: Basic grammar and graded exercises in English | 425 | NG550PC | 2000 |
| Nguyễn Thế Dương | Ngữ pháp căn bản và bài tập tiếng Anh: Basic grammar and graded exercises in English | 425 | NG550PC | 2000 |
| Lê Dũng | Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao: | 425 | NG550PT | 2003 |
| Nguyễn Thuần Hậu | Ngữ pháp tiếng Anh 9: Bài học và Bài tập | 425 | NG550PT | 2005 |
| Bài tập ngữ pháp - từ vựng tiếng Anh 8: | 428 | | 2011 |
| 1000 câu trắc nghiệm tiếng Anh 9: | 428 | 1000CT | 2007 |