Có tổng cộng: 564 tên tài liệu.| Vũ Minh Giang | Bình Định danh thắng và di tích: | 895 | B312ĐD | 2000 |
| Bạch Cư Dị - những bài Đường thi nổi tiếng: | 895.1 | B102CD | 2008 |
| Câu trả lời của bà gió: Truyện tranh | 895.1 | C125TL | 2011 |
| Cô bé quàng khăn đỏ: | 895.1 | C450BQ | 2012 |
| Cuộc gặp gỡ kì lạ của tiến sĩ Goegre: Truyện tranh | 895.1 | C514GG | 2011 |
| Chuyện kể về Tuân Tử: tranh truyện | 895.1 | CH527KV | 1999 |
| Chuyện kể về Mặc Tử: tranh truyện | 895.1 | CH527KV | 1999 |
| Chuyện kể về Trang Tử: tranh truyện | 895.1 | CH527KV | 1999 |
| Chuyện kể về Lão Tử: Tranh truyện | 895.1 | CH527KV | 1999 |
| Giấc mơ kì lạ: Truyện tranh | 895.1 | GI-119MK | 2011 |
| Hiệp khách Glinka: Truyện tranh | 895.1 | H307KG | 2011 |
| Quỳnh Dao | Hòn vọng phu: Tiểu thuyết | 895.1 | H430VP | 2001 |
| Ngọc Chẩn | Huyền thoại Lý Tiểu Long: | 895.1 | H527TL | 2001 |
| Nhị Nguyệt Hà | Khang Hy đại đế: Tiểu thuyết. T.1 | 895.1 | KH106HĐ | 1999 |
| Nhị Nguyệt Hà | Khang Hy đại đế: Tiểu thuyết. T.2 | 895.1 | KH106HĐ | 1999 |
| Nhị Nguyệt Hà | Khang Hy đại đế: Tiểu thuyết. T.3 | 895.1 | KH106HĐ | 2000 |
| Khổng Minh Gia Cát Lượng: | 895.1 | KH455MG | 2007 |
| Lê Huy Bắc | La Quán Trung Tam quốc diễn nghĩa: . T.1 | 895.1 | L100QT | 2007 |
| Lý Bạch - những bài Đường thi nổi tiếng: | 895.1 | L600B- | 2008 |
| Quỳnh Dao | Ngọc trong tuyết: | 895.1 | NG419TT | 2000 |
| Quỳnh Dao | Ngọn đèn đêm qua: Tiểu thuyết | 895.1 | NG430ĐĐ | 2001 |
| Osbourne, Philip | Nhật kí của chú bé Phil: Mọt sách. T.1 | 895.1 | NH124KC | 2021 |
| Osbourne, Philip | Nhật kí của chú bé Phil: Mọt sách. T.2 | 895.1 | NH124KC | 2021 |
| Nhật kí của chú bé Phil: Mọt sách. T.3 | 895.1 | NH124KC | 2021 |
| Osbourne, Philip | Nhật kí của chú bé Phil: Mọt sách. T.4 | 895.1 | NH124KC | 2021 |
| Hồ Chí Minh | Nhật ký trong tù: | 895.1 | NH124KT | 2010 |
| Hồ Chí Minh | Nhật ký trong tù: = Ngục trung nhật ký | 895.1 | NH124KT | 2011 |
| Sử ký Tư Mã Thiên: . T.1 | 895.1 | S550KT | 2001 |
| Tư, Mã Thiên | Sử ký Tư Mã Thiên: Tái bản | 895.1 | S550KT | 2018 |
| Trần Xuân Đề | Tác giả, tác phẩm văn học phương Đông Trung Quốc: | 895.1 | T101G | 2007 |