Có tổng cộng: 478 tên tài liệu. | Bài tập phát triển năng lực ngữ văn 8: Dùng kèm SGK Chân trời sáng tạo. T.2 | 895.922 | 8LA.B1 | 2006 |
| Bài tập phát triển năng lực ngữ văn 8: Dùng kèm SGK Chân trời sáng tạo. T.1 | 895.922 | 8LA.B1 | 2006 |
| Nguyễn Trãi | Nguyễn Trãi toàn tập: Tân biên. T.2 | 895.922 | NG527TT | 2001 |
| Nguyễn Trãi | Nguyễn Trãi toàn tập: Tân biên. T.3 | 895.922 | NG527TT | 2001 |
| Hồ Chí Minh | Thơ văn Hồ Chí Minh: Tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường | 895.922 | TH460VH | 1999 |
| Nguyễn Lộc | Văn học Việt Nam: Nửa cuối thế kỷ XVIII - hết thế kỷ XIX | 895.922 | V115HV | 1999 |
| Thơ Hồ Chí Minh và những lời bình: | 895.922 132 | TH460HC | 2018 |
| Hoài Việt | Nhà văn trong nhà trường - Kim Lân: V375H | 895.92201 | NH100VT | 1999 |
| Phương Lựu | Tiếp tục khơi dòng: Tiểu luận phê bình | 895.92201 | T307TK | 2001 |
| Lời hay ý đẹp: | 895.92208 | L452HÝ | 1998 |
| Tuyển tập Thế Lữ: Truyện ngắn - Tiểu luận, phê bình - Tin thơ - Tin văn... vắn | 895.92208 | T527TT | 2007 |
| Tuyển tập Thế Lữ: Truyện ngắn - Tiểu luận, phê bình - Tin thơ - Tin văn... vắn | 895.92208 | T527TT | 2007 |
| Từ điển tác giả tác phẩm văn học Việt Nam: Dùng cho nhà trường | 895.92208 | T550ĐT | 2009 |
| Thơ Chế Lan Viên và những lời bình: | 895.92208 | TH460CL | 2003 |
| 10 thế kỉ bàn luận về văn chương: Từ thế kỉ X đến nửa đầu thế kỉ XX. T.2 | 895.92209 | 10TK | 2007 |
| 10 thế kỉ bàn luận về văn chương: Từ thế kỉ X đến nửa đầu thế kỉ XX. T.1 | 895.92209 | 10TK | 2007 |
| Anh Đức: Tác giả trong nhà trường | 895.92209 | A107Đ | 2007 |
| Anh Đức: Tác giả trong nhà trường | 895.92209 | A107Đ | 2007 |
| Hoài Thanh về tác gia và tác phẩm: | 895.92209 | H404TV | 2007 |
| Huy Cận: Tác giả trong nhà trường | 895.92209 | H523C | 2007 |
| Huy Cận: Tác giả trong nhà trường | 895.92209 | H523C | 2007 |
| Cao Xuân Dục | Long cương văn tập: | 895.92209 | L431CV | 2012 |
| Nguyễn Văn Lưu | Luận chiến văn chương: . Q.2 | 895.92209 | L512CV | 2012 |
| Hoài Việt | Nhà văn trong nhà trường: Hoàng Cầm: | 895.92209 | NH100VT | 1999 |
| Hà Minh Đức | văn học: Tiểu luận văn học | 895.92209 | V115H | 2000 |
| Vân Thanh | Văn học thiếu nhi như tôi được biết: | 895.92209 | V115HT | 2000 |
| Văn thơ Hồ Chí Minh: Tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường | 895.92209 | V115TH | 2000 |
| Phạm Tuấn Vũ | Về một số vấn đề tác giả tác phẩm văn chương: | 895.92209 | V250MS | 2011 |
| Đinh Gia Khánh | Điển cố văn học: | 895.92209 | Đ305CV | 2001 |
| Bùi Duy Tân tuyển tập: | 895.92209001 | B510DT | 2007 |