Có tổng cộng: 40 tên tài liệu.| Nguyễn Phương Hoà | EQ-IQ em tập làm thám tử Conan: | 808.06 | E200Q-300QET | 2007 |
| Nguyễn Phương Hoà | EQ-IQ em tậplàm nhà văn: | 808.06 | E200Q-300QET | 2007 |
| Nguyễn Phương Hoà | EQ-IQ em tậplàm nhà văn: | 808.06 | E200Q-300QET | 2007 |
| Nhóm Trí thức Việt | Xuân Diệu thơ và đời: | 808.1092 | X512DT | 2012 |
| Ngôi nhà mơ ước: | 808.3008 | NG452NM | 2009 |
| Triệu Truyền Đống | Phương pháp biện luận: Thuật hùng biện | 808.5 | PH561PB | 2001 |
| Bùi, Ngọc Thắng | Rèn luyện kỹ năng nói chuyện trước công chúng: | 808.5 | R203LK | 2011 |
| Carnegie, Dale | Thuật hùng biện: Tăng khả năng nói trước đám đông | 808.51 | TH504HB | 2019 |
| Đoàn, Tử Huyến | 103 nhà văn đoạt giải Nobel (1901-2006): | 808.8 | 103NV | 2007 |
| Đoàn Tử Huyến | 108 tác phẩm văn học thế kỷ XX - XXI: | 808.8 | 108TP | 2007 |
| Đoàn Tử Huyến | 108 tác phẩm văn học thế kỷ XX - XXI: | 808.8 | 108TP | 2007 |
| Nguyễn Phan Hách | Cây vĩ cầm cảm lạnh: Truyện ngắn | 808.8 | C126VC | 2000 |
| AKINYEMI, Rowena | Dưới mặt trăng: Truyện song ngữ Việt - Anh | 808.8 | D550452MT | 2000 |
| Hoa hồng sớm mai: | 808.8 | H401HS | 2003 |
| Pierre, Bernard | Khám phá sông Nin: | 808.8 | KH104PS | 2000 |
| Lời nói đúng lúc: | 808.8 | L452NĐ | 2006 |
| Trung Trung Đỉnh | Người con gái đất mũi: Truyện ký | 808.8 | NG550452CG | 2000 |
| LÊ THANH NGA | Tầm xuân: Tập truyện | 808.8 | T120X | 2000 |
| Ước mơ của mẹ: | 808.83 | 550451MC | 2007 |
| Trần Thị Ngọc Lan | Bến đợi: Tập truyện ngắn | 808.83 | B254Đ | 2000 |
| Còn có ai đó yêu thương bạn: | 808.83 | C430CA | 2003 |
| Chuyện của lợn: | 808.83 | CH527CL | 2000 |
| Phan Tứ | Măng mọc trong lửa: Truyện ngắn | 808.83 | M116MT | 2000 |
| Món quà của Ông già Noel: | 808.83 | M430QC | 2004 |
| Niềm tin cuộc sống: | 808.83 | N304TC | 2007 |
| Nỗi bận tâm của thầy: | 808.83 | N452BT | 2007 |
| Những câu chuyện đi suốt cuộc đời trẻ thơ: | 808.83 | NH556CC | 2009 |
| Những gì mà con mãi mãi cần đến: | 808.83 | NH556GM | 2003 |
| Phạm Khánh Cao | Ông cháu người hát rong: Tập truyện ngắn | 808.83 | Ô455CN | 2000 |
| Vũ Đảm | Ông Gióng của bà: Tập truyện | 808.83 | Ô455GC | 2000 |