|
|
|
|
| Nguyễn Minh Thuyết | Bài tập ngữ văn 6: sách giáo khoa. T.2 | 800 | B103TN | 2021 |
| Nguyễn Minh Thuyết | Bài tập ngữ văn 6: sách giáo khoa. T.1 | 800 | B103TN | 2021 |
| Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 6: sách giáo khoa. T.2 | 800 | NG550V6 | 2021 |
| Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 6: sách giáo khoa. T.1 | 800 | NG550V6 | 2021 |
| Trái tim người thầy: | 800 | TR103TN | 2004 | |
| Tố Hữu về tác gia và tác phẩm: | 800.1 | T450HV | 2007 | |
| Nguyễn Du | Truyện Kiều: Dựa theo bản của Bùi Kỷ và Trần Trọng Kim hiệu thảo | 800.1 | TR527K | 2000 |
| Nguyên Hồng | Nguyên Hồng những tác phẩm tiêu biểu: Trước 1945 | 800.3 | NG527HN | 2003 |
| Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam: . T.2, Q.2 | 800.308 | T527TV | 1999 | |
| Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam: . T.2, Q.2 | 800.308 | T527TV | 1999 | |
| Nhất Linh | Bướm trắng: Truyện | 800.32 | B550453T | 1999 |
| Ơn thầy: . T.2 | 800.32 | Ơ464T | 2004 | |
| Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam: . T.2, Q.1 | 800.3408 | T527TV | 1999 | |
| Nguyễn Xuân Kính | Kho tàng tục ngữ người Việt: Hai tập. T.2 | 800.343 | KH400TT | 2002 |
| Nguyễn Xuân Kính | Kho tàng tục ngữ người Việt: Hai tập. T.1 | 800.343 | KH400TT | 2002 |
| Nguyễn Tấn Long | Việt Nam thi nhân tiền chiến: Toàn tập | 800/1 | V308NT | 2000 |