Có tổng cộng: 97 tên tài liệu.Quốc sử quán Triều Nguyễn | Khâm định Việt sử thông giám cương mục: . T.2 | 959.702 | KH120ĐV | 1998 |
Quốc sử quán Triều Nguyễn | Khâm định Việt sử thông giám cương mục: . T.1 | 959.702 | KH120ĐV | 2007 |
| Khâm định Việt sử thông giám cương mục: . T.2 | 959.702 | KH120ĐV | 2007 |
Hồ Chí Minh | Lịch sử nước ta: . T.4 | 959.702 | L302SN | 2000 |
Hồ Chí Minh | Lịch sử nước ta: . T.4 | 959.702 | L302SN | 2000 |
Hồ Chí Minh | Lịch sử nước ta: . T.3 | 959.702 | L302SN | 2000 |
| Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam: . T.1 | 959.702 | NH556MC | 2007 |
| Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam: . T.1 | 959.702 | NH556MC | 2007 |
| Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam: . T.1 | 959.702 | NH556MC | 2007 |
| Theo dòng lịch sử - Định đô: | 959.702 | TH205DL | 2011 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh. T.6 | 959.702 | TH205DL | 2016 |
Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ: | 959.702092 | NH556VC | 2009 |
Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ: | 959.702092 | NH556VC | c2007 |
| Phong tục sử: Lịch sử phong tục và danh nhân nước Nam | 959.702092 | PH431TS | 2004 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.6 | 959.702092 | V308SG | 2007 |
| Truyện tranh lịch sử Việt Nam: . T.13 | 959.7021 | TR527TL | 2017 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.11 | 959.70210022 | L302SV | 2000 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.12 | 959.7021022 | L302SV | 2000 |
| Truyện tranh lịch sử Việt Nam: . T.14 | 959.7021092 | TR527TL | 2017 |
| Vạn Thắng Vương Đinh Bộ Lĩnh: Truyện tranh | 959.7021092 | V105TV | 2018 |
| Đinh Bộ Lĩnh và nước Đại Cổ Việt: Truyện tranh | 959.7021092 | Đ312BL | 2017 |
| Lê Hoàn - Vị hoàng đế lập ra nhà Tiền Lê: Truyện tranh | 959.7022092 | L250H- | 2017 |
| Lê Đại Hành: Truyện tranh | 959.7022092 | L250ĐH | 2006 |
| Truyện tranh lịch sử Việt Nam: . T.16 | 959.7022092 | TR527TL | 2017 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.5 | 959.7022092 | V308SG | 2007 |
| Nguyên phi Ỷ Lan: | 959.7023 | NG527PỶ | 2017 |
Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.10 | 959.7023 | TH205DL | 2007 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.14 | 959.7023022 | L302SV | 1999 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.15 | 959.7023022 | L302SV | 2000 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.20 | 959.7023022 | L302SV | 2000 |