Có tổng cộng: 254 tên tài liệu.Tạ, Thị Thúy Anh | Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận lịch sử 6: | 959.7 | | 2011 |
Trương Ngọc Thơi | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới môn Lịch sử và Địa lí cấp THCS | 959.7 | 7TNT.BD | 2023 |
Trương Ngọc Thơi | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới môn Lịch sử và Địa lí cấp THCS | 959.7 | 7TNT.BD | 2023 |
Trương Ngọc Thơi | Trả lời câu hỏi lịch sử 7: Tự luận trắc nghiệm, Dùng kèm SGK kết nối tri thức với cuộc sống | 959.7 | 7TNT.TL | 2022 |
Trương Ngọc Thơi | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 9: | 959.7 | B452DH | 2013 |
Đoàn Công Tương | Hệ thống kiến thức cơ bản lịch sử 9: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS và thi vào lớp 10 PTTH | 959.7 | H250TK | 2010 |
| Kiến thức cơ bản lịch sử 9: | 959.7 | K305TC | 2011 |
| Kiến thức lịch sử 9: | 959.7 | K305TL | 2006 |
| Kiến thức lịch sử 6: | 959.7 | K305TL | 2007 |
Hồ Chí Minh | Lịch sử nước ta: . T.1 | 959.7 | L302SN | 2000 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.13 | 959.7 | L302SV | 1998 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Truyện tranh. T.18 | 959.7 | L302SV | 2000 |
Nguyễn Phan Quang | Lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến năm 1884: | 959.7 | L302SV | 2000 |
B.s.: Trần, Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.24 | 959.7 | L302SV | 2002 |
B.s.: Trần, Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.25 | 959.7 | L302SV | 2002 |
B.s.: Trần, Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.26 | 959.7 | L302SV | 2002 |
B.s.: Trần, Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.31 | 959.7 | L302SV | 2002 |
B.s.: Trần, Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.32 | 959.7 | L302SV | 2002 |
B.s.: Trần, Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.23 | 959.7 | L302SV | 2003 |
B.s.: Trần, Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.24 | 959.7 | L302SV | 2003 |
B.s.: Trần, Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.25 | 959.7 | L302SV | 2003 |
B.s.: Trần, Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.30 | 959.7 | L302SV | 2003 |
B.s.: Trần, Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.31 | 959.7 | L302SV | 2003 |
B.s.: Trần, Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.33 | 959.7 | L302SV | 2003 |
Phan Huy Lê | Lịch sử và văn hóa Việt Nam tiếp cận bộ phận: | 959.7 | L302SV | 2018 |
Trần Hồng Đức | Lược sử Việt Nam: | 959.7 | L550451SV | 2009 |
Nguyễn Khắc Thuấn | Muôn thuở nước non này: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh. T.19 | 959.7 | M517TN | 2008 |
| Muôn thuở nước non này: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh. T.18 | 959.7 | M517TN | 2008 |
| Muôn thuở nước non này: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh. T.16 | 959.7 | M517TN | 2008 |
| Nước vạn xuân (544-602): Lịch sử Việt Nam bằng tranh | 959.7 | N550451VX | 2001 |