Có tổng cộng: 203 tên tài liệu.Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 7: | 959.700712 | H550455DT | 2019 |
| Lịch sử 6: | 959.700712 | L302S6 | 2003 |
| Lịch sử 6: | 959.700712 | L302S6 | 2004 |
| Lịch sử 6: | 959.700712 | L302S6 | 2015 |
| Lịch sử 6: | 959.700712 | L302S6 | 2016 |
| Lịch sử 6: | 959.700712 | L302S6 | 2019 |
| Lịch sử 6: | 959.700712 | L302S6 | 2019 |
| Lịch sử 7: | 959.700712 | L302S7 | 2019 |
| Để học tốt lịch sử 9: | 959.700712 | Đ250HT | 2012 |
Tạ Thị Thuý Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi & bài tập Lịch sử lớp 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK: Kết nối tri thức với cuộc sống) | 959.70076 | 6TTTA.HD | 2021 |
| Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 6: | 959.70076 | C125HV | 2019 |
| Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử lớp 6: | 959.70076 | C125HV | 2019 |
| Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 9: | 959.70076 | H550455DT | 2011 |
| Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Lịch sử 9: Đã chỉnh lí theo chương trình giảm tải của Bộ Giáo dục và Đào tạo | 959.70076 | H550455DT | 2019 |
| Ôn luyện và kiểm tra lịch sử 9: | 959.70076 | Ô454LV | 2007 |
| Vở bài tập lịch sử 6: | 959.70076 | V450BT | 2006 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: | 959.7009 | V308SG | 2008 |
Đinh Công Vĩ | Các chuyện tình vua chúa hoàng tộc Việt Nam: | 959.70092 | C101CT | |
Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam: . T.1 | 959.70092 | D107TV | 2000 |
Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện danh nhân Việt Nam: | 959.70099 | K250CD | 2019 |
Nguyễn Lan Phương | Kể chuyện sứ thần Việt Nam: | 959.70099 | K250CS | 2019 |
Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam: | 959.70099 | K250CT | 2014 |
Nguyễn Cảnh Minh | Lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến thế kỉ X: Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm | 959.701 | L302SV | 1999 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.1 | 959.701 | L302SV | 2003 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.1 | 959.701 | L302SV | 2015 |
| Truyện tranh lịch sử Việt Nam: . T.24 | 959.701 | TR527TL | 2012 |
Phạm Trường Khang | Triệu Trinh Nương: | 959.701092 | TR309TN | 2012 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.1 | 959.701092 | V308SG | 2005 |
Nguyễn Bích Ngọc | Hai Bà Trưng: | 959.7011 | H103BT | 2012 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.1 | 959.7011 | TH205DL | 2005 |