Có tổng cộng: 18 tên tài liệu.Nguyễn Thanh Lâm | Sổ tay từ đồng âm tiếng Việt: Dành cho học sinh | 495.9223 | S450TT | 2017 |
Nguyễn Hữu Quỳnh | Từ điển từ đồng âm tiếng Việt: | 495.9223 | T550Đ | 2010 |
Nguyễn Hữu Quỳnh | Từ điển từ đồng âm tiếng Việt: | 495.9223 | T550Đ | 2010 |
Bùi Thanh Tùng | Từ điển từ láy: Dành cho học sinh | 495.9223 | T550Đ | 2014 |
| Từ điển từ láy dành cho học sinh: | 495.9223 | T550Đ | 2015 |
Khang Việt | Từ điển chính tả tiếng Việt: | 495.9223 | T550ĐC | 2011 |
| Từ điển sử dụng thuốc: | 495.9223 | T550ĐS | 2001 |
| Từ điển tiếng Việt: | 495.9223 | T550ĐT | 2003 |
| Từ điển tiếng Việt: | 495.9223 | T550ĐT | 2007 |
Khang Việt | Từ điển tiếng Việt: Khoảng 150000 từ : Dành cho học sinh tiểu học | 495.9223 | T550ĐT | 2011 |
Khang Việt | Từ điển tiếng Việt: | 495.9223 | T550ĐT | 2012 |
| Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh: | 495.9223 | T550ĐT | 2018 |
Khang Việt | Từ điển Việt Anh: = Vietnamese - English dictionary | 495.9223 | T550ĐV | 2010 |
Khang Việt | Từ điển Việt Anh: = Vietnamese - English dictionary | 495.9223 | T550ĐV | 2010 |
| Đại từ điển tiếng Việt: | 495.9223 | Đ103TĐ | 1999 |
Mai Anh | Đại từ điển Việt Anh = Vietnamese English dictionary: | 495.9223 | Đ103TĐ | 2007 |
| Cuốn sách lớn đầu tiên của tôi về bảng chữ cái Tiếng Anh = My first big book of the alphabet: Song ngữ Anh - Việt | 495.922317 | C517SL | 2020 |
Hoàng Vũ Luân | Từ điển Việt - Anh: = Vietnamese - English dictionary : 90.000 từ | 495.922321 | T550ĐV | 2019 |