Có tổng cộng: 262 tên tài liệu.Nguyễn Vĩnh Cận | 333 bài toán vui: Sách dùng cho học sinh lớp 6-12 | 510.7 | 333BT | 2002 |
Nguyễn Đức Tấn | Ôn tập - Kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực toán 6: . T.1 | 510.7 | 6NDT.Ô1 | 2021 |
Vũ Thế Hựu | Tổng hợp các bài toán phổ dụng Hình học 6: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới định hướng phát triển năng lực | 510.7 | 6VTH.TH | 2021 |
Hà Huy Khoái Tổng Ch.b | Toán 7: . T.1 | 510.7 | 7HHKT.T1 | 2022 |
Hà Huy Khoái Tổng Ch.b | Toán 7: . T.2 | 510.7 | 7HHKT.T2 | 2022 |
Nguyễn Toàn Anh | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Hình học 7: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới | 510.7 | 7NTA.PP | 2022 |
| Bồi dưỡng năng lực toán 8: | 510.7 | 8DDT.B1 | 2011 |
Bùi Văn Tuyên | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 6: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của bộ giáo dục và đào tạo | 510.7 | B103TN | 2003 |
Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 6: . T.1 | 510.7 | B103TT | 2021 |
Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 6: . T.2 | 510.7 | B103TT | 2021 |
phan văn đức | Giải bài tập toán 8: . T.1 | 510.7 | GI-103BT | 2012 |
Vũ Dương Thuỵ | Luyện giải và ôn tập toán 6: . T.2 | 510.7 | L527GV | 2003 |
Vũ Hữu Bình | Một số vấn đề phát triển đại số 8: | 510.7 | M458SV | 2000 |
Nguyễn Ngọc Đạm | 500 bài toán chọn lọc 7: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới | 510.7 | NND.5B | 2022 |
Dương Đức Kim | Phương pháp giải bài tập toán trung học cơ sở: Dành cho phụ huynh và học sinh khối lớp 7 | 510.7 | PH561PG | 2003 |
Nguyễn Văn Lộc | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 7: | 510.7 | T406NC | 2004 |
Hoàng Ngọc Diệp | Thiết kế bài giảng toán 7: Trung học cơ sở. T.2 | 510.7 | TH308KB | 2004 |
Hoàng Ngọc Diệp | Thiết kế bài giảng toán 7: Trung học cơ sở. T.2 | 510.7 | TH308KB | 2004 |
| Đề kiểm tra Toán 6: Kiểm tra 15 phút - 1 tiết - Học kì | 510.7 | Đ250KT | 2011 |
| Đề kiểm tra Toán 6: Kiểm tra 15 phút - 1 tiết - Học kì. T.2 | 510.7 | Đ250KT | 2012 |
Nguyễn Đức Tấn | Sổ tay Toán 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới | 510.71 | 6NDT.ST | 2021 |
| Toán 7: Sách giáo khoa. T.1 | 510.71 | 7TND.T1 | 2022 |
| Toán 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022. T.1 | 510.71 | 8DDT.T1 | |
| Toán 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022. T.2 | 510.71 | 8DDT.T2 | 2023 |
| Toán 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022. T.2 | 510.71 | 8DDT.T2 | 2023 |
| Toán 8: . T.2 | 510.71 | 8DDT.T2 | 2023 |
| Toán 8: . T.1 | 510.71 | 8TND.T1 | 2023 |
| Toán 8: . T.1 | 510.71 | 8TND.T1 | 2023 |
| Toán 8: . T.2 | 510.71 | 8TND.T2 | 2023 |
| Toán 8: Sách giáo viên | 510.71 | 8TND.T8 | 2023 |