Có tổng cộng: 30 tên tài liệu. | Tổng hợp các bài toán phổ dụng số học 6: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới | 512 | 6HTL.TH | 2023 |
Vũ Thế Hựu | Tổng hợp các bài toán phổ dụng hình học 6: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới, định hướng phát triển năng lục | 512 | 7HTL.TH | 2014 |
Vũ Hữu Bình | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán đại số 9: | 512 | B452DH | 2006 |
Nguyễn Đức Tấn | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học cơ sở số học: | 512 | B452DH | 2010 |
| Phương pháp giải toán bất đẳng thức và cực trị: Dành cho học sinh lớp 8, 9 | 512 | PH561PG | 2011 |
| Phương trình bậc hai và một số ứng dụng: Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học cơ sở | 512 | PH561TB | 2009 |
| Toán nâng cao chọn lọc Đại số 7: Bồi dưỡng học sinh khá-giỏi,lớp chọn, lớp chuyên | 512 | T406NC | 1997 |
| Toán nâng cao đại số 9: | 512 | T406NC | 2010 |
Nguyễn Toàn Anh | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán đại số 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành | 512.00712 | 8NTA.PP | 2023 |
| Toán nâng cao Đại số 9: | 512.00712 | T406NC | 2019 |
Nguyễn Đức Chí | Toán căn bản và nâng cao THCS hỗ trợ kiến thức toán 8: | 512.0076 | | 2004 |
Nguyễn Đức Chí | Bài tập toán 8: | 512.0076 | | 2006 |
| 23 chuyên đề giải 1001 bài toán sơ cấp: Bồi dưỡng học sinh giỏi và luyện thi vào lớp 10 các trường THPT chuyên và năng khiếu. Q.2 | 512.0076 | 23CĐ | 2011 |
| 23 chuyên đề giải 1001 bài toán sơ cấp: Bồi dưỡng học sinh giỏi. Luyện thi vào lớp 10 các trường THPT chuyên và năng khiếu. Q.2 | 512.0076 | 23CĐ | 2018 |
| Tổng hợp các bài toán phổ dụng Đại số 7: Dùng chung cho bộ SGK hiện hành | 512.0076 | 7HTL.TH | 2022 |
Nguyễn Toàn Anh | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Đại số 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành | 512.0076 | 7NTA.PP | 2022 |
| Bài tập trắc nghiệm toán 8: | 512.0076 | B103TT | 2006 |
Nguyễn Đức Tấn | Giúp em giỏi Đại số 9: Toán căn bản và nâng cao THCS: Dùng cho học sinh khá giỏi | 512.0076 | GI-521EG | 2005 |
Nguyễn Văn Vĩnh | Tài liệu chuyên toán số học trung học cơ sở: Dùng cho học sinh khá giỏi, lớp chọn, lớp chuyên | 512.0076 | NVV.TL | 2021 |
| Phương pháp giải toán bất đẳng thức và cực trị: Dành cho học sinh lớp 8, 9 | 512.0076 | PH561PG | 2018 |
| Tam thức bậc hai và ứng dụng: Học sinh khá, giỏi lớp 10, 11, 12. Luyện thi đại học, cao đẳng | 512.0076 | T104TB | 2008 |
Vũ Hữu Bình | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 8: Phần đại số: theo chương trình mới của Bộ GD&ĐT | 512.0076 | T406BD | 2009 |
Vũ Thế Hữu | Toán cơ bản và nâng cao Toán 7: . T.1 | 512.0076 | T406C | 2009 |
| Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 8: | 512.0076 | T406NC | 2004 |
Nguyễn Văn Lộc | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 7: | 512.0076 | T406NC | 2004 |
Nguyễn Vĩnh Cận | Toán nâng cao đại số 8: | 512.0076 | T406NC | 2018 |
| Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 7: | 512.076 | C125HV | 2004 |
Vũ Thế Hựu | Tổng hợp các bài toán phổ dụng Đại số 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành | 512.76 | 8VTH.TH | 2023 |
| Toán nâng cao Đại số 7: | 512.76 | T406NC | 2005 |
| Toán nâng cao Đại số 7: | 512.76 | T406NC | 2010 |