Có tổng cộng: 37 tên tài liệu.Hoàng Chương | Tống Phước Phổ cây đại thụ tuồng: Giải thưởng Hồ Chí Minh | 792.092 | T455PP | 1998 |
| Nghệ thuật cải lương Bắc: | 792.09597 | NGH250TC | 1997 |
Lưu Doanh | Mê cung phong thần diễn nghĩa: | 793.73 | M250CP | 2011 |
Lưu Doanh | Mê cung thuỷ hử: | 793.73 | M250CT | 2011 |
Lưu Doanh | Mê cung tây du kí: | 793.73 | M250CT | 2011 |
Đường Lập | Mê cung trí tuệ: Cuộc chiến của người lùn Odysseus: | 793.73 | M250CT | 2011 |
Lưu Doanh | Mê cung tam quốc diễn nghĩa: | 793.73 | M250CT | 2011 |
Lý Sảng | Mê cung trí tuệ: Vương quốc ác thú: | 793.73 | M250CT | 2011 |
Tăng ích Khiêm | Cờ tướng tinh hoa: | 794.1 | C450TT | 2000 |
| Chơi cờ tướng như thế nào?: Quyển 1: Những khái niệm ban đầu khai cuộc căn bản cách bắt quân | 794.1 | CH462CT | 1999 |
| Luật Cờ tướng: | 794.1 | L504CT | 2007 |
Thạch Nghị | Những thế cờ tinh túy: | 794.1 | NH556TC | 2007 |
Đông A Sáng | Phép phòng thủ: Tinh hoa chiến thuật tượng kỳ | 794.1 | PH206PT | 2001 |
Đông A Sáng | Phép vận lực sinh thế: Tinh hoa chiến thuật tượng kỳ | 794.1 | PH206VL | 2001 |
Đông A Sáng | Phép vận lực sinh thế: Tinh hoa chiến thuật tượng kỳ | 794.1 | PH206VL | 2001 |
| Trung cuộc diệu thủ: | 794.1 | TR513CD | 2000 |
| Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa | 796 | 7BN.GD | 2022 |
Lê Quang Hiệp Tổng chủ biên, ... | Giáo dục thể chất 7: | 796 | 7LQHT.GD | 2022 |
Nguyễn Duy Quyết tổng chủ biên, ... | Giáo dục thể chất 7: | 796 | 7NDQT.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa | 796 | 8DHA.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022 | 796 | 8DQN.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 8: | 796 | 8NDQ.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa | 796 | 9NTK.GD | 2024 |
| Giáo dục thể chất 6: | 796 | GI-108DT | 2021 |
Gôikhơman, P.N | Điền kinh trong trường phổ thông: | 796.07 | Đ305KT | 2000 |
Gôikhơman, P.N | Điền kinh trong trường phổ thông: | 796.07 | Đ305KT | 2006 |
| Điền kinh trong trường phổ thông: | 796.07 | Đ305KT | 2006 |
| Giáo dục thể chất 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022 | 796.071 | 8DQN.GD | |
| Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa | 796.071 | 9NDQ.GD | 2024 |
| Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa | 796.0712 | 7BN.GD | 2022 |