Có tổng cộng: 28 tên tài liệu.Maynard, Christopher | Máy bay có cánh và những câu hỏi khác về phương tiện vận chuyển: | 600 | M112BC | 2016 |
Nguyễnminh Đường | Công nghệ 8: Công nghiệp | 604 | C455N8 | 2004 |
| Công nghệ 7: Sách giáo khoa | 607 | 7BVH.CN | 2022 |
| Công nghệ 7: Sách giáo khoa | 607 | 7LHH.CN | 2022 |
| Công nghệ 7: Sách giáo viên | 607 | 7LHH.CN | 2022 |
| Công nghệ 8: | 607 | 8LHH.CN | 2023 |
| Công nghệ 8: Sách giáo viên | 607 | 8LHH.CN | 2023 |
| Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp | 607 | 9LHH.CN | 2024 |
| Công nghê 9: Trải nghiệm nghề nghiệp, mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà | 607 | 9LHH.CN | 2024 |
| Công nghê 9: Định hướng nghề nghiệp; sách giáo viên | 607 | 9LHH.CN | 2024 |
Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: | 607 | C455N6 | 2021 |
| Công nghệ 8: Công nghiệp : Sách giáo viên | 607 | C455N8 | 2004 |
| Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn công nghệ trung học cơ sở: | 607 | M458SV | 2008 |
| Công nghệ 8: | 607.1 | 8BVH.CN | 2023 |
| Công nghệ 8: | 607.1 | 8BVH.CN | 2023 |
| Công nghệ 8: Sách giáo khoa | 607.1 | 8LHH.CN | 2023 |
| Công nghệ 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022 | 607.1 | 8NTK.CN | 2023 |
| Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp | 607.1 | 9NXA.CN | 2024 |
| Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp | 607.1 | 9PNTP.CN | 2024 |
Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn công nghệ | 607.1 | NH556VĐ | 2007 |
| 108 đồ vật thế kỷ XX - XXI: | 608 | 108ĐV | 2007 |
Baur, Manfred | Những phát minh thiên tài với ý tưởng bất chợt: | 608 | NH556PM | 2020 |
Nguyễn Minh Đồng | Thiết kế bài giảng công nghệ 8: Trung học cơ sở | 608(07) | TH308KB | 2004 |
| Danh nhân thế giới - Anh em nhà Wright & James Watt: Sách thiếu nhi | 609.2 | D107NT | 2011 |
| Danh nhân thế giới - Roosevelt & Churchill: Sách thiếu nhi | 609.2 | D107NT | 2011 |
| Danh nhân thế giới - Helen keller & Nightingale: Sách thiếu nhi | 609.2 | D107NT | 2011 |
| Danh nhân thế giới - Shakespeare & Dickens: Sách thiếu nhi | 609.2 | D107NT | 2011 |
Taylor, Ian | Những nhà phát minh và thành tựu của họ: | 609.2 | NH556NP | 2006 |