Có tổng cộng: 33 tên tài liệu.Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 6: | 300 | 6HBL.LS | 2021 |
Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa | 300 | 7HBL.LS | 2022 |
Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 6: | 300 | L302SV | 2021 |
| Lịch sử và Địa lí 8: | 300.71 | 8HBL.LS | 2023 |
| Lịch sử và Địa lí 8: | 300.71 | 8VMG.LS | 2023 |
| Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 7: Môn Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Âm nhạc, Mĩ thuật | 300.76 | Đ250KT | 2007 |
| Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 6: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí.. | 300.76 | Đ250KT | 2007 |
Hình Đào | Khám phá những bí ẩn về nhân loại: | 301 | KH104PN | 2020 |
| Những gương mặt dấn thân vì cộng đồng: | 302.09597 | NH556GM | 2017 |
László, Halák | Phép lịch sự: | 302.2 | PH206LS | 2016 |
Bus, Napoléon | 101 bài học đường đời: | 302.5 | 101BH | 2003 |
| Ai thích ai?: Bí kíp ứng xử chuyện bạn trai | 302.8 | A103TA | 2006 |
Nguyễn Phúc Ngọc Lâm | Những câu chuyện về rèn luyện kỹ năng giao tiếp ứng xử: | 303.325 | NH556CC | 2011 |
Autain, Clemetine | Trọng nam khinh nữ: Giải thích cho các em | 305 | TR431NK | 2011 |
Trần Đương | Bác Hồ với thanh thiếu nhi thế giới: | 305.23 | B101HV | 2018 |
| Trung thu cháu nhớ Bác Hồ: | 305.23 | KL.TT | 2020 |
| Bác Hồ với phụ nữ và thiếu nhi, nhi đồng: | 305.23 | LB.BH | 2020 |
| Bác Hồ với học sinh, sinh viên: | 305.235 | HTT.BH | 2020 |
Trần Đương | Chuyện kể về Bác Hồ với tuổi trẻ Việt Nam: | 305.23509597 | CH527KV | 2018 |
Trần Đương | Chuyện kể về Bác Hồ với tuổi trẻ Việt Nam: | 305.23509597 | CH527KV | 2018 |
| Phụ nữ Nam Trung bộ trong sự nghiệp kháng chiến cứu nước (1930 -1975): | 305.4 | PH500NN | 1999 |
Hàm Châu | Những chân trời của tài năng: . T.1 | 305.509597 | NH556CT | 2012 |
Hàm Châu | Những chân trời của tài năng: . T.2 | 305.509597 | NH556CT | 2012 |
Steele, Philip | Người Ai Cập xây kim tự tháp và những câu hỏi khác về Ai Cập cổ đại: | 305.8931 | NG550452AC | 2018 |
| Hồ Chí Minh - Nhà văn hoá của tương lai: | 306 | H450CM | 2018 |
Clement, Jerôme | Văn hóa giải thích cho con: | 306 | V115HG | 2011 |
| Almanac kiến thức văn hóa giáo dục: | 306.03 | A100LM105101KT | 2005 |
Phạm Đức Dương | Việt Nam - Đông Nam Á - ngôn ngữ và văn hoá: | 306.44 | V308N- | 2007 |
Donkin, Andrew | Atlantis - thành phố bị biến mất?: = Atlantis - the lost city? : Song ngữ Việt - Anh | 306.7609 | A110L105T300S-T | 2007 |
Donkin, Andrew | Atlantis - thành phố bị biến mất?: = Atlantis - the lost city? : Song ngữ Việt - Anh | 306.7609 | A110L105T300S-T | 2007 |